temporary fall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary fall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary fall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary fall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary fall

    * kinh tế

    sụt giá đột ngột