temporary import nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary import nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary import giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary import.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary import

    * kinh tế

    nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu ...)

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tạm nhập