temporary stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary stress

    * kỹ thuật

    ứng suất tạm thời

    xây dựng:

    ứng suất tạm thời (trong quá trình thi công)

    ứng suất tức thời