temporary gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary gauge

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thủy khí tạm

    trạm đo nước tạm