temporary rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temporary rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temporary rail
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
ray tạm
Từ liên quan
- temporary
- temporary dam
- temporary gel
- temporary set
- temporary boom
- temporary data
- temporary disk
- temporary fall
- temporary file
- temporary loan
- temporary post
- temporary rail
- temporary rate
- temporary road
- temporary work
- temporary bonds
- temporary debit
- temporary error
- temporary fault
- temporary fence
- temporary gauge
- temporary group
- temporary hinge
- temporary money
- temporary posts
- temporary price
- temporary staff
- temporary state
- temporary track
- temporary trade
- temporary water
- temporary anchor
- temporary bridge
- temporary budget
- temporary credit
- temporary export
- temporary hookup
- temporary import
- temporary income
- temporary labour
- temporary magnet
- temporary memory
- temporary method
- temporary nozzle
- temporary outlet
- temporary policy
- temporary repair
- temporary series
- temporary stress
- temporary worker