temp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temp.

Từ điển Anh Việt

  • temp

    * danh từ

    nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)

    * nội động từ

    làm công việc tạm thời

    * (viết tắt)

    nhiệt độ (temperature)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temp

    * kinh tế

    làm việc tạm thời

    nhân viên lâm thờ

    nhân viên lâm thời

    thư ký tạm thời

    * kỹ thuật

    nhân viên tạm thời

    tạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet