temp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temp.
Từ điển Anh Việt
temp
* danh từ
nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)
* nội động từ
làm công việc tạm thời * (viết tắt)
nhiệt độ (temperature)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temp
* kinh tế
làm việc tạm thời
nhân viên lâm thờ
nhân viên lâm thời
thư ký tạm thời
* kỹ thuật
nhân viên tạm thời
tạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temp
a worker (especially in an office) hired on a temporary basis
Synonyms: temporary, temporary worker
Từ liên quan
- temp
- tempi
- tempo
- tempt
- temper
- temple
- tempra
- tempera
- tempest
- temping
- templar
- templet
- tempter
- tempura
- tempered
- temperer
- template
- temporal
- tempting
- temperate
- tempering
- temporary
- temporise
- temporize
- temptable
- temptress
- temperance
- temporalis
- temporally
- temporalty
- temporiser
- temporizer
- temptation
- temptingly
- temper test
- temperament
- temperately
- temperature
- tempermeter
- tempestuous
- temple tree
- templetonia
- temporality
- temporallis
- temporarily
- temper screw
- tempered air
- temperometer
- tempest-tost
- template rna