temple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temple.

Từ điển Anh Việt

  • temple

    /'templ/

    * danh từ

    đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường

    (giải phẫu) thái dương

    cái căng vải (trong khung cửi)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temple

    * kỹ thuật

    đền

    điện

    tấm đỡ

    điện:

    đền đài

    dệt may:

    dụng cụ duỗi khổ

    máy văng sấy

    văng khổ

    xây dựng:

    miếu

    thánh đường

    cơ khí & công trình:

    tấm đệm lò xo

    y học:

    thái dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temple

    place of worship consisting of an edifice for the worship of a deity

    the flat area on either side of the forehead

    the veins in his temple throbbed

    an edifice devoted to special or exalted purposes

    Similar:

    synagogue: (Judaism) the place of worship for a Jewish congregation

    Synonyms: tabernacle