temple orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temple orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temple orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temple orange.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temple orange

    large citrus tree having large sweet deep orange fruit that is easily peeled; widely cultivated in Florida

    Synonyms: temple orange tree, tangor, king orange, Citrus nobilis

    large sweet easily-peeled Florida fruit with deep orange rind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).