tabernacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabernacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabernacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabernacle.

Từ điển Anh Việt

  • tabernacle

    /'tæbə:nəkl/

    * danh từ

    rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng

    tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)

    * nội động từ

    (nghĩa bóng) ở tạm thời

    * ngoại động từ

    (nghĩa bóng) che

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabernacle

    * kỹ thuật

    nhà rạp (để cúng lễ)

    xây dựng:

    nơi thờ cúng

    tủ để bánh thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabernacle

    the Mormon temple

    Synonyms: Mormon Tabernacle

    (Judaism) a portable sanctuary in which the Jews carried the Ark of the Covenant on their exodus

    Similar:

    synagogue: (Judaism) the place of worship for a Jewish congregation

    Synonyms: temple