tabernacles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabernacles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabernacles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabernacles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tabernacles
Similar:
succoth: a major Jewish festival beginning on the eve of the 15th of Tishri and commemorating the shelter of the Israelites during their 40 years in the wilderness
Synonyms: Sukkoth, Succos, Feast of Booths, Feast of Tabernacles
tabernacle: the Mormon temple
Synonyms: Mormon Tabernacle
tabernacle: (Judaism) a portable sanctuary in which the Jews carried the Ark of the Covenant on their exodus
synagogue: (Judaism) the place of worship for a Jewish congregation
Synonyms: temple, tabernacle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).