mormon tabernacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mormon tabernacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mormon tabernacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mormon tabernacle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mormon tabernacle

    Similar:

    tabernacle: the Mormon temple

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).