mormon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mormon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mormon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mormon.
Từ điển Anh Việt
mormon
/'mɔ:mən/
* danh từ
người nhiều v
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mormon
the ancient prophet whose writings were revealed to Joseph Smith who founded the Church of Jesus Christ of Latter-Day Saints
of or pertaining to or characteristic of the Mormon Church
Mormon leaders
the former Mormon practice of polygamy
Similar:
latter-day saint: a member of the Church of Jesus Christ of Latter-Day Saints