mormon state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mormon state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mormon state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mormon state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mormon state

    Similar:

    utah: a state in the western United States; settled in 1847 by Mormons led by Brigham Young

    Synonyms: Beehive State, UT

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).