mormon cricket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mormon cricket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mormon cricket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mormon cricket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mormon cricket

    large dark wingless cricket-like katydid of arid parts of western United States

    Synonyms: Anabrus simplex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).