synagogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synagogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synagogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synagogue.
Từ điển Anh Việt
synagogue
/'sinəgɔg/
* danh từ
hội đạo Do thái
giáo đường Do thái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synagogue
* kỹ thuật
xây dựng:
Giáo đường Do Thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synagogue
(Judaism) the place of worship for a Jewish congregation
Synonyms: temple, tabernacle