feast of tabernacles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feast of tabernacles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feast of tabernacles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feast of tabernacles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feast of tabernacles
Similar:
succoth: a major Jewish festival beginning on the eve of the 15th of Tishri and commemorating the shelter of the Israelites during their 40 years in the wilderness
Synonyms: Sukkoth, Succos, Feast of Booths, Tabernacles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).