feaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feaster.
Từ điển Anh Việt
feaster
* danh từ
người thích chè chén
* danh từgười thết tiệt
khách dự tiệc