feasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feasting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feasting

    eating an elaborate meal (often accompanied by entertainment)

    Synonyms: banqueting

    Similar:

    feast: partake in a feast or banquet

    Synonyms: banquet, junket

    feast: provide a feast or banquet for

    Synonyms: banquet, junket

    feed: gratify

    feed one's eyes on a gorgeous view

    Synonyms: feast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).