feast day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feast day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feast day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feast day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feast day

    a day designated for feasting

    Synonyms: fete day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).