temper test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temper test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temper test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temper test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temper test
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự thử ram
sự thử tôi
Từ liên quan
- temper
- tempera
- tempered
- temperer
- temperate
- tempering
- temperance
- temper test
- temperament
- temperately
- temperature
- tempermeter
- temper screw
- tempered air
- temperometer
- temper carbon
- temperamental
- temperateness
- tempering air
- tempering oil
- temper-colored
- temperate zone
- tempered glass
- tempered steel
- tempering bath
- tempering coil
- tempering mill
- tempering tank
- temper graphite
- temperamentally
- temperate alloy
- temperature bar
- temperature lag
- temperature log
- tempering color
- temper annealing
- temperance drink
- temperate forest
- temperate region
- temperature bath
- temperature drop
- temperature head
- temperature jump
- temperature lift
- temperature line
- temperature load
- temperature plug
- temperature rise
- temperature unit
- temperature wave