temperateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temperateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperateness.

Từ điển Anh Việt

  • temperateness

    /'tempəritnis/

    * danh từ

    tính có chừng mực, tính điều độ

    tính ôn hoà (khí hậu)

    tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temperateness

    Similar:

    fair weather: moderate weather; suitable for outdoor activities

    Synonyms: sunshine

    self-restraint: exhibiting restraint imposed on the self

    an effective temperateness in debate