self-restraint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-restraint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-restraint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-restraint.
Từ điển Anh Việt
self-restraint
/'selfris'treint/
* danh từ
sự tự kiền chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-restraint
exhibiting restraint imposed on the self
an effective temperateness in debate
Synonyms: temperateness