temperamentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temperamentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperamentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperamentally.

Từ điển Anh Việt

  • temperamentally

    * phó từ

    do tính khí một người gây ra

    thất thường, hay thay đổi; không bình tựnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temperamentally

    by temperament

    temperamentally suited to each other