temper annealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temper annealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temper annealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temper annealing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temper annealing

    * kỹ thuật

    sự ủ ram

    sự ủ tôi