temperer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temperer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperer.

Từ điển Anh Việt

  • temperer

    /'tempərə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)

    người nhào trộn (hồ, vữa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temperer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thợ đánh vữa

    cơ khí & công trình:

    thợ tôi