temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperature.
Từ điển Anh Việt
temperature
/'tempritʃə/
* danh từ
nhiệt độ
to take someone's temperature: đo (lấy) độ nhiệt cho ai
to have (run) a temperature: lên cơn sốt
temperature
(vật lí) nhiệt độ
absolute t. nhiệt độ tuyệt đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temperature
* kinh tế
nhiệt độ
* kỹ thuật
nhiệt độ
cơ khí & công trình:
độ nóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temperature
the degree of hotness or coldness of a body or environment (corresponding to its molecular activity)
the somatic sensation of cold or heat
Từ liên quan
- temperature
- temperature bar
- temperature lag
- temperature log
- temperature bath
- temperature drop
- temperature head
- temperature jump
- temperature lift
- temperature line
- temperature load
- temperature plug
- temperature rise
- temperature unit
- temperature wave
- temperature zone
- temperature chart
- temperature crack
- temperature curve
- temperature cycle
- temperature index
- temperature joint
- temperature level
- temperature limit
- temperature probe
- temperature range
- temperature ratio
- temperature scale
- temperature split
- temperature steel
- temperature value
- temperature valve
- temperature waves
- temperature, rail
- temperature change
- temperature effect
- temperature factor
- temperature losses
- temperature sensor
- temperature strain
- temperature stress
- temperature-stable
- temperature balance
- temperature chamber
- temperature control
- temperature element
- temperature inertia
- temperature logging
- temperature monitor
- temperature overlap