temperature, rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temperature, rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperature, rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperature, rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temperature, rail
* kỹ thuật
nhiệt độ ray