temperature control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temperature control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperature control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperature control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temperature control

    * kỹ thuật

    điều chỉnh nhiệt độ

    duy trì nhiệt độ

    khống chế nhiệt độ

    sự điều chỉnh nhiệt độ

    điện lạnh:

    điều khiển nhiệt độ

    sự khống chế nhiệt độ

    xây dựng:

    sự điều chỉnh nhiệt

    sự hiệu chỉnh nhiệt độ