temperate alloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temperate alloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperate alloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperate alloy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temperate alloy

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hợp kim dễ nóng chảy