temperate rain forest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temperate rain forest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperate rain forest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperate rain forest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temperate rain forest

    a rain forest in a temperate area

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).