temperate distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temperate distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temperate distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temperate distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temperate distribution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàm suy rộng ôn hòa