tempera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tempera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempera.
Từ điển Anh Việt
tempera
/'tempərə/
* danh từ
(hội họa) màu keo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tempera
* kỹ thuật
sơn keo
hóa học & vật liệu:
màu keo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tempera
pigment mixed with water-soluble glutinous materials such as size and egg yolk
Synonyms: poster paint, poster color, poster colour
Từ liên quan
- tempera
- temperate
- temperance
- temperament
- temperately
- temperature
- temperamental
- temperateness
- temperate zone
- temperamentally
- temperate alloy
- temperature bar
- temperature lag
- temperature log
- temperance drink
- temperate forest
- temperate region
- temperature bath
- temperature drop
- temperature head
- temperature jump
- temperature lift
- temperature line
- temperature load
- temperature plug
- temperature rise
- temperature unit
- temperature wave
- temperature zone
- temperate climate
- temperate regions
- temperature chart
- temperature crack
- temperature curve
- temperature cycle
- temperature index
- temperature joint
- temperature level
- temperature limit
- temperature probe
- temperature range
- temperature ratio
- temperature scale
- temperature split
- temperature steel
- temperature value
- temperature valve
- temperature waves
- temperature, rail
- temperate function