temper graphite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temper graphite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temper graphite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temper graphite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temper graphite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    grafit nung lại

    grafit tái nung