temper graphite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temper graphite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temper graphite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temper graphite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temper graphite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
grafit nung lại
grafit tái nung
Từ liên quan
- temper
- tempera
- tempered
- temperer
- temperate
- tempering
- temperance
- temper test
- temperament
- temperately
- temperature
- tempermeter
- temper screw
- tempered air
- temperometer
- temper carbon
- temperamental
- temperateness
- tempering air
- tempering oil
- temper-colored
- temperate zone
- tempered glass
- tempered steel
- tempering bath
- tempering coil
- tempering mill
- tempering tank
- temper graphite
- temperamentally
- temperate alloy
- temperature bar
- temperature lag
- temperature log
- tempering color
- temper annealing
- temperance drink
- temperate forest
- temperate region
- temperature bath
- temperature drop
- temperature head
- temperature jump
- temperature lift
- temperature line
- temperature load
- temperature plug
- temperature rise
- temperature unit
- temperature wave