templar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

templar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm templar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của templar.

Từ điển Anh Việt

  • templar

    /'templə/

    * danh từ

    học sinh luật; nhà luật học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • templar

    Similar:

    knight templar: a knight of a religious military order established in 1118 to protect pilgrims and the Holy Sepulcher