knight templar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knight templar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knight templar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knight templar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knight templar

    a man who belongs to a Masonic order in the United States

    a knight of a religious military order established in 1118 to protect pilgrims and the Holy Sepulcher

    Synonyms: Templar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).