knighthood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knighthood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knighthood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knighthood.
Từ điển Anh Việt
knighthood
/'naithud/
* danh từ
tầng lớp hiệp sĩ
tinh thần hiệp sĩ
tước hầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knighthood
aristocrats holding the rank of knight