knight bachelor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knight bachelor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knight bachelor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knight bachelor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knight bachelor
a knight of the lowest order; could display only a pennon
Synonyms: bachelor-at-arms, bachelor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).