knight-errant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knight-errant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knight-errant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knight-errant.

Từ điển Anh Việt

  • knight-errant

    hiệp sự giang hồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knight-errant

    a wandering knight travelling in search of adventure