knightliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knightliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knightliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knightliness.

Từ điển Anh Việt

  • knightliness

    /'naitlinis/

    * danh từ

    tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knightliness

    Similar:

    chivalry: the medieval principles governing knighthood and knightly conduct