chivalry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chivalry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chivalry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chivalry.

Từ điển Anh Việt

  • chivalry

    /'ʃivəlri/

    * danh từ

    phong cách hiệp sĩ

    tinh thần thượng võ

    những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã

    tác phong lịch sự đối với phụ nữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet