gallantry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallantry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallantry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallantry.

Từ điển Anh Việt

  • gallantry

    /'gæləntri/

    * danh từ

    sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm

    hành động dũng cảm

    sự chiều chuộng phụ nữ

    cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ

    chuyện tán tỉnh yêu đương

    chuyện dâm ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gallantry

    polite attentiveness to women

    Similar:

    heroism: the qualities of a hero or heroine; exceptional or heroic courage when facing danger (especially in battle)

    he showed great heroism in battle

    he received a medal for valor

    Synonyms: valor, valour, valorousness, valiance, valiancy

    chivalry: courtesy towards women

    Synonyms: politesse