valiance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valiance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valiance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valiance.

Từ điển Anh Việt

  • valiance

    * danh từ

    xem valiant

    lòng dũng cảm, lòng can đảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valiance

    Similar:

    heroism: the qualities of a hero or heroine; exceptional or heroic courage when facing danger (especially in battle)

    he showed great heroism in battle

    he received a medal for valor

    Synonyms: gallantry, valor, valour, valorousness, valiancy