knight errantry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knight errantry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knight errantry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knight errantry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knight errantry

    quixotic (romantic and impractical) behavior

    Synonyms: quixotism

    (Middle Ages) the code of conduct observed by a knight errant who is wandering in search of deeds of chivalry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).