knightage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knightage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knightage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knightage.
Từ điển Anh Việt
knightage
/nait/
* danh từ
đoàn hiệp sĩ
knightage
/nait/
* danh từ
đoàn hiệp sĩ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.