knight banneret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knight banneret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knight banneret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knight banneret.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knight banneret
a knight honored for valor; entitled to display a square banner and to hold higher command
Synonyms: knight of the square flag, banneret
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).