bachelor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bachelor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bachelor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bachelor.
Từ điển Anh Việt
bachelor
/'bætʃələ/
* danh từ
người chưa vợ
(người đậu bằng) tú tài
Bachelor of Arts: tú tài văn chương
(sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
bachelor girl
cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bachelor
a man who has never been married
Synonyms: unmarried man
lead a bachelor's existence
Synonyms: bach
Similar:
knight bachelor: a knight of the lowest order; could display only a pennon
Synonyms: bachelor-at-arms
Từ liên quan
- bachelor
- bachelorette
- bachelorhood
- bachelorship
- bachelor girl
- bachelor party
- bachelor of arts
- bachelor of laws
- bachelor-at-arms
- bachelor of music
- bachelor's button
- bachelor's degree
- bachelor of science
- bachelor of divinity
- bachelor of medicine
- bachelor of theology
- bachelor of literature
- bachelor of naval science
- bachelor of arts in nursing
- bachelor of science in engineering
- bachelor of arts in library science
- bachelor of science in architecture