bach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bach.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bach

    German baroque organist and contrapuntist; composed mostly keyboard music; one of the greatest creators of western music (1685-1750)

    Synonyms: Johann Sebastian Bach

    the music of Bach

    he played Bach on the organ

    Similar:

    bachelor: lead a bachelor's existence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).