bachelor of naval science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bachelor of naval science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bachelor of naval science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bachelor of naval science.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bachelor of naval science
a bachelor's degree in naval science
Synonyms: BNS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bachelor
- bachelorette
- bachelorhood
- bachelorship
- bachelor girl
- bachelor party
- bachelor of arts
- bachelor of laws
- bachelor-at-arms
- bachelor of music
- bachelor's button
- bachelor's degree
- bachelor of science
- bachelor of divinity
- bachelor of medicine
- bachelor of theology
- bachelor of literature
- bachelor of naval science
- bachelor of arts in nursing
- bachelor of science in engineering
- bachelor of arts in library science
- bachelor of science in architecture