bachelor of theology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bachelor of theology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bachelor of theology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bachelor of theology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bachelor of theology

    a bachelor's degree in theology

    Synonyms: ThB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).