bachelor party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bachelor party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bachelor party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bachelor party.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bachelor party
stag party held for a bachelor (usually on the night before he is married)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bachelor
- bachelorette
- bachelorhood
- bachelorship
- bachelor girl
- bachelor party
- bachelor of arts
- bachelor of laws
- bachelor-at-arms
- bachelor of music
- bachelor's button
- bachelor's degree
- bachelor of science
- bachelor of divinity
- bachelor of medicine
- bachelor of theology
- bachelor of literature
- bachelor of naval science
- bachelor of arts in nursing
- bachelor of science in engineering
- bachelor of arts in library science
- bachelor of science in architecture