bachelor party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bachelor party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bachelor party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bachelor party.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bachelor party

    stag party held for a bachelor (usually on the night before he is married)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).